Có 2 kết quả:
黃花閨女 huáng huā guī nǚ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ ㄍㄨㄟ • 黄花闺女 huáng huā guī nǚ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maiden
(2) virgin
(2) virgin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maiden
(2) virgin
(2) virgin
Bình luận 0